|
|
| Tên thương hiệu: | Modenna |
| Số mẫu: | 245/285/350mm |
| MOQ: | 350000 Cái |
| giá bán: | 0.020-0.036/PIECE |
| Điều khoản thanh toán: | T/T, T/T |
| Khả năng cung cấp: | một container 40hq một ngày |
| Thuộc tính | Giá trị |
|---|---|
| Đóng gói bên trong | Bao bì màng PE riêng lẻ |
| Thanh toán | FOB |
| Lớp | 8 |
| Tấm lót dưới | Tấm lót dưới bằng màng PE thoáng khí |
| Tấm lót dưới | Chống rò rỉ |
| Thông số kỹ thuật | 240/290mm |
| Chiều dài | 9 inch |
| Độ dày | Yêu cầu của khách hàng |
| Chức năng | Thời kỳ kinh nguyệt của phụ nữ |
| Loại | Siêu thấm |
| Cảng bốc hàng | Cảng Hạ Môn Trung Quốc |
| Kích thước | Thông thường |
| Màu sắc | Màu sắc tùy chỉnh |
| Loại sản phẩm | Dùng một lần |
| Cánh | Có |
| Số hiệu mẫu | Độ thấm hút/cái(ml) | Chiều dài(mm) | Khối lượng/cái(g) | Cái/container 40ft |
|---|---|---|---|---|
| SR150 | 10 | 150 | 1.8 | 3.982.500 |
| SR190 | 90 | 190 | 3.7 | 248.900 |
| SR240 | 100-255 | 240 | 7 | 900.000 |
| SR285 | 150-305 | 285 | 8 | 760.500 |
| SR305 | 180-305 | 305 | 10.3 | 590.000 |
| SR350 | 200-405 | 350 | 12.8 | 490.000 |
| SR410 | 250-455 | 410 | 15.4 | 420.000 |
| Số | Mục | Chỉ số | Kết quả kiểm tra | Kết luận mục |
|---|---|---|---|---|
| 1 | PH | 4.0-9.0 | 7.4 | Đạt |
| 2 | Độ bám dính mặt sau(s) | ≤8 | 3 | Đạt |
| 3 | Tỷ lệ hấp thụ nước | ≥7/≥2(155) | 21.2 | Đạt |
| 4 | Khả năng thấm(g) | ≥1.8 | 5.1 | Đạt |
| 5 | Tổng số khuẩn lạc vi khuẩn | ≤200 | không phát hiện | Đạt |
| 6 | Tổng số khuẩn lạc nấm | ≤100 | không phát hiện | Đạt |
| 7 | Vi khuẩn Coliform | không phát hiện | không phát hiện | Đạt |
| 8 | Vi khuẩn mủ gây bệnh, Pseudomonas Aeruginosa | không phát hiện | không phát hiện | Đạt |
| 9 | Vi khuẩn mủ gây bệnh, Staphy Lococcus | không phát hiện | không phát hiện | Đạt |
| 10 | Vi khuẩn mủ gây bệnh, Streptococcus Hemolyticus | không phát hiện | không phát hiện | Đạt |